Hán tự: 坩
Đọc nhanh: 坩 (kham). Ý nghĩa là: đồ sứ (đồ đựng bằng sứ).
Ý nghĩa của 坩 khi là Danh từ
✪ đồ sứ (đồ đựng bằng sứ)
盛东西的陶器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坩
Hình ảnh minh họa cho từ 坩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坩›