Đọc nhanh: 国富 (quốc phú). Ý nghĩa là: Sự giàu có của một nước — Của cải chung trong nước..
Ý nghĩa của 国富 khi là Danh từ
✪ Sự giàu có của một nước — Của cải chung trong nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国富
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 富饶 之 国
- nước giàu
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 阮富仲 一直 考虑 国家 的 利益
- Nguyễn Phú Trọng luôn cân nhắc lợi ích của đất nước.
- 这个 国家 很 富有
- Quốc gia này rất giàu có.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
- 越国 文化 丰富多彩
- Văn hóa nước Việt phong phú và đa dạng.
- 列国 文化 , 丰富多彩
- Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国富
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国富 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
富›