Đọc nhanh: 回文 (hồi văn). Ý nghĩa là: Hồi văn; văn tự ngôn ngữ của người Hồi, thơ văn thuận nghịch đọc.
Ý nghĩa của 回文 khi là Danh từ
✪ Hồi văn; văn tự ngôn ngữ của người Hồi
回族人的语言文字
✪ thơ văn thuận nghịch đọc
顺读回读均可的同一语句或诗文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回文
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 要 吊 回 文件
- Phải đi lấy văn kiện về.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 回族 的 饮食文化 丰富
- Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.
- 这 篇文章 是 根据 回忆 写 的 与 事实 容 或 有 出入
- bài văn này viết theo hồi ức, so với thực tế có thể thêm bớt.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
文›