jiǎn

Từ hán việt: 【nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp). Ý nghĩa là: con trai, con cái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con trai

儿子

con cái

儿女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囝

Hình ảnh minh họa cho từ 囝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Nān
    • Âm hán việt: Cưỡng , Kiển , Nam , Nga , Nguyệt , Niên , Niếp , Tể
    • Nét bút:丨フフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WND (田弓木)
    • Bảng mã:U+56DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp