Hán tự: 囝
Đọc nhanh: 囝 (nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp). Ý nghĩa là: con trai, con cái.
Ý nghĩa của 囝 khi là Danh từ
✪ con trai
儿子
✪ con cái
儿女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囝
Hình ảnh minh họa cho từ 囝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囝›