áo

Từ hán việt: 【ngao.ngạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngao.ngạo). Ý nghĩa là: gào khóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

gào khóc

象声词,哀号声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗷

Hình ảnh minh họa cho từ 嗷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGSK (口土尸大)
    • Bảng mã:U+55F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình