gòng

Từ hán việt: 【cống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cống). Ý nghĩa là: Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia), chảu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia)

唝吥,柬埔寨地名

chảu

收缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唝

Hình ảnh minh họa cho từ 唝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hǒng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBO (口一月人)
    • Bảng mã:U+551D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp