Hán tự: 哞
Đọc nhanh: 哞 (mâu). Ý nghĩa là: ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu).
Ý nghĩa của 哞 khi là Từ tượng thanh
✪ ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu)
象声词,形容牛叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哞
Hình ảnh minh họa cho từ 哞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哞›