gào

Từ hán việt: 【cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

吿 là gì?: (cáo). Ý nghĩa là: cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo 告.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吿

Hình ảnh minh họa cho từ 吿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ