Hán tự: 卅
Đọc nhanh: 卅 (táp.tạp). Ý nghĩa là: ba mươi. Ví dụ : - 五卅运动。 phong trào 30-5.
✪ ba mươi
三十
- 五卅运动
- phong trào 30-5.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卅
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 五卅运动
- phong trào 30-5.
Hình ảnh minh họa cho từ 卅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卅›