Từ hán việt: 【tị.nhị.tỵ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tị.nhị.tỵ). Ý nghĩa là: hình phạt xẻo mũi; hình phạt cắt mũi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hình phạt xẻo mũi; hình phạt cắt mũi

古代割掉鼻子的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劓

Hình ảnh minh họa cho từ 劓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:đao 刀 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLLN (竹中中弓)
    • Bảng mã:U+5293
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp