yǎn

Từ hán việt: 【diệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diệm). Ý nghĩa là: vót nhọn, nhọn sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vót nhọn

削尖

nhọn sắc

锐利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剡

Hình ảnh minh họa cho từ 剡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Shàn , Yǎn
    • Âm hán việt: Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFLN (火火中弓)
    • Bảng mã:U+5261
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp