gòu

Từ hán việt: 【cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: thâm cung; nơi thâm cung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thâm cung; nơi thâm cung

宫室的深处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冓

Hình ảnh minh họa cho từ 冓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+8 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TTGB (廿廿土月)
    • Bảng mã:U+5193
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp