Đọc nhanh: 兽疫 (thú dịch). Ý nghĩa là: epizootic.
Ý nghĩa của 兽疫 khi là Danh từ
✪ epizootic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽疫
- 飞禽走兽
- chim thú
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兽疫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兽疫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
疫›