Hán tự: 兎
Đọc nhanh: 兎 (_). Ý nghĩa là: thỏ; như "con thỏ; thỏ thẻ" thố; như "ngựa xích thố" Tục viết thay chữ 兔..
Ý nghĩa của 兎 khi là Danh từ
✪ thỏ; như "con thỏ; thỏ thẻ" thố; như "ngựa xích thố" Tục viết thay chữ 兔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兎
Hình ảnh minh họa cho từ 兎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm