儱侗 lǒng dòng

Từ hán việt: 【lung đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "儱侗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung đồng). Ý nghĩa là: ấu trĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 儱侗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 儱侗 khi là Tính từ

ấu trĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儱侗

  • - shì 侗族 dòngzú rén

    - Anh ta là người dân tộc Đồng.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - 侗族 dòngzú yǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.

  • - de 回答 huídá tài dòng le

    - Câu trả lời của anh ấy quá ngớ ngẩn.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 有点 yǒudiǎn kōng dòng

    - Hành vi này hơi ngu muội.

  • - kōng dòng

    - ngu muội u mê.

  • - bié zài 侗言 dòngyán le

    - Đừng có nói ngớ ngẩn nữa.

  • - de 言行 yánxíng 有些 yǒuxiē dòng

    - Anh ta nói năng hành động hơi vô tri.

  • - de 行为 xíngwéi 显得 xiǎnde kōng dòng

    - Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 儱侗

Hình ảnh minh họa cho từ 儱侗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儱侗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tōng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Thông , Thống , Đồng , Động
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBMR (人月一口)
    • Bảng mã:U+4F97
    • Tần suất sử dụng:Trung bình