Hán tự: 僶
Đọc nhanh: 僶 (_). Ý nghĩa là: thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn 僶勉 cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉..
Ý nghĩa của 僶 khi là Danh từ
✪ thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn 僶勉 cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僶
Hình ảnh minh họa cho từ 僶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm