mǐn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn 僶勉 cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 僶

Hình ảnh minh họa cho từ 僶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ