Đọc nhanh: 偲偲 (ti ti). Ý nghĩa là: cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau.
Ý nghĩa của 偲偲 khi là Động từ
✪ cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau
相互切磋,互相督促
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偲偲
Hình ảnh minh họa cho từ 偲偲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偲偲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm