偲偲 cāi cāi

Từ hán việt: 【ti ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偲偲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti ti). Ý nghĩa là: cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偲偲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偲偲 khi là Động từ

cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau

相互切磋,互相督促

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偲偲

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偲偲

Hình ảnh minh họa cho từ 偲偲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偲偲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ