Từ hán việt: 【sĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sĩ). Ý nghĩa là: chờ; đợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chờ; đợi

等待

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 俟机 sìjī 进攻 jìngōng

    - đợi dịp tấn công.

  • - 贵方 guìfāng suǒ 订购 dìnggòu 货物 huòwù zhī 其余部分 qíyúbùfèn 一俟 yīqí 我方 wǒfāng 进货 jìnhuò 即可 jíkě 供应 gōngyìng

    - Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俟

Hình ảnh minh họa cho từ 俟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qí , Sì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOK (人戈人大)
    • Bảng mã:U+4FDF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình