Hán tự: 俟
Đọc nhanh: 俟 (sĩ). Ý nghĩa là: chờ; đợi.
Ý nghĩa của 俟 khi là Động từ
✪ chờ; đợi
等待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俟
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
Hình ảnh minh họa cho từ 俟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俟›