亹亹 mén mén

Từ hán việt: 【vỉ vỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亹亹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vỉ vỉ). Ý nghĩa là: siêng năng, nhấn về phía trước, không ngừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亹亹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

siêng năng

diligently

nhấn về phía trước

pressing forward

không ngừng

relentlessly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亹亹

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亹亹

Hình ảnh minh họa cho từ 亹亹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亹亹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+20 nét)
    • Pinyin: Mén , Wěi
    • Âm hán việt: Mên , Môn , , Vỉ
    • Nét bút:丶一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
    • Thương hiệt:YHBM (卜竹月一)
    • Bảng mã:U+4EB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp