yóu

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 䍃 Ý nghĩa là: (cổ xưa) cái bình, Cái bình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

(cổ xưa) cái bình

(archaic) vase

Cái bình

pitcher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 䍃

Hình ảnh minh họa cho từ 䍃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 䍃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BOJU (月人十山)
    • Bảng mã:U+4343
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp