kuà

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㐄 Ý nghĩa là: thành phần bằng ký tự Trung Quốc, hình ảnh phản chiếu của [zhǐ].

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thành phần bằng ký tự Trung Quốc, hình ảnh phản chiếu của 夂 [zhǐ]

component in Chinese characters, mirror image of 夂 [zhǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㐄

Hình ảnh minh họa cho từ 㐄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㐄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ