yǐn

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㐆 Ý nghĩa là: thành phần trong ký tự Trung Quốc .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thành phần trong ký tự Trung Quốc 殷

component in Chinese character 殷 [yīn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㐆

Hình ảnh minh họa cho từ 㐆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㐆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ一一フ
    • Thương hiệt:HSMS (竹尸一尸)
    • Bảng mã:U+3406
    • Tần suất sử dụng:Rất Thấp