Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cơ Khí
132 từ
气管外牙弯头
qìguǎn wài yá wān tóu
Co hơi răng ngoài
气管直通外插
qìguǎn zhítōng wài chā
Nối hơi nhựa
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫