Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Công Việc Nghề Nghiệp
158 từ
药学
yàoxué
Dược; dược học
护理学
hùlǐ xué
Điều dưỡng
工商管理
gōngshāng guǎnlǐ
Quản trị kinh doanh
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫