1647 từ
Chặt miếng nối tiếp TCH
Chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top)
Chặt MTM
Chăt nguyên liệu xấu
Chặt TCH (heel cap)
Chặt TT MTM
Chặt VC ngoài
Chất xử lý
Chất xử lý da thật
Chất xử lý đế
Chất xử lý mặt giày
Chèn giữa
Chén keo
Chèn lót
Chèn nửa
Chèn nửa đế giữa
Lót trong
Chỉ bóng
Chỉ cót ton
Chỉ đế