Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bảo Hiểm
268 từ
直接损失
zhíjiē sǔnshī
Tổn thất trực tiếp
串通欺骗
chuàntōng qīpiàn
Thông đồng lừa gạt
危险职业
wéixiǎn zhíyè
Nghề nguy hiểm
永久残废
yǒngjiǔ cánfèi
Tàn phế suốt đời
无受雇能力补助
wú shòu gù nénglì bǔzhù
Trợ cấp thất nghiệp
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫