Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Khí Hậu Khí Tượng Thuỷ Văn
194 từ
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
下弦月
xiàxián yuè
Trăng hạ huyền
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫