Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
爿
(丬)
qiáng
Tường
Bộ
Mảnh gỗ, cái giường
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 爿 (Tường)
丬
Qiáng
爿
Pán|Qiáng
Bản, Tường
牆
Qiáng
Tường