- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+12 nét)
- Pinyin:
Bú
, Pū
, Pú
- Âm hán việt:
Phốc
- Nét bút:一丨フノフ一一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉菐
- Thương hiệt:MWTCO (一田廿金人)
- Bảng mã:U+91AD
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醭
Ý nghĩa của từ 醭 theo âm hán việt
醭 là gì? 醭 (Phốc). Bộ Dậu 酉 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一丨フノフ一一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: mốc, váng, Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm. Từ ghép với 醭 : 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mốc, meo, váng. Phàm vật gì thối nát đâm meo trắng lên gọi là phốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Mốc, meo, váng
- 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm
Từ ghép với 醭