• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mịch
  • Nét bút:フフ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:VVM (女女一)
  • Bảng mã:U+7E9F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 纟

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mịch). Bộ Mịch (+0 nét). Tổng 3 nét but (フフ). Ý nghĩa là: bộ mịch. Chi tiết hơn...

Mịch
Âm:

Mịch

Từ điển phổ thông

  • bộ mịch