• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mịch
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:VIF (女戈火)
  • Bảng mã:U+7CF9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糹

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 糹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mịch). Bộ Mịch (+0 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Ý nghĩa là: bộ mịch. Chi tiết hơn...

Mịch
Âm:

Mịch

Từ điển phổ thông

  • bộ mịch