- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Lái
- Âm hán việt:
Lai
- Nét bút:丶丶一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡來
- Thương hiệt:EDOO (水木人人)
- Bảng mã:U+6DF6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 淶
Ý nghĩa của từ 淶 theo âm hán việt
淶 là gì? 淶 (Lai). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一ノ丶ノ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: sông Lai, Sông Lai., Sông “Lai” 淶, phát nguyên ở Hà Bắc. Từ ghép với 淶 : 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tên huyện
- 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Lai” 淶, phát nguyên ở Hà Bắc
Từ ghép với 淶