• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノノノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸尸⿰彳娄
  • Thương hiệt:XSHOV (重尸竹人女)
  • Bảng mã:U+5C66
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 屦 theo âm hán việt

屦 là gì? (Lũ). Bộ Thi (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノノノフノ). Ý nghĩa là: dép gai. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • dép gai

Từ ghép với 屦