• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lậu
  • Nét bút:フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿸尸雨
  • Thương hiệt:SMLB (尸一中月)
  • Bảng mã:U+5C5A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屚

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 屚 theo âm hán việt

屚 là gì? (Lậu). Bộ Thi (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 屚