• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Tuy 夊 (+5 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Lăng
  • Nét bút:一丨一ノ丶ノフ丶
  • Hình thái:⿱⿱土八夂
  • Thương hiệt:GCHE (土金竹水)
  • Bảng mã:U+590C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 夌 theo âm hán việt

夌 là gì? (Lăng). Bộ Tuy (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Vượt, siêu việt, Xâm phạm, khinh thường. Chi tiết hơn...

Lăng
Âm:

Lăng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vượt, siêu việt
* Xâm phạm, khinh thường

Từ ghép với 夌