AK枪 ak qiāng

Từ hán việt: 【thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "AK枪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: A K

Đọc nhanh: AK (thương). Ý nghĩa là: Súng AK.

Xem ý nghĩa và ví dụ của AK枪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của AK枪 khi là Danh từ

Súng AK

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AK枪

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - A 就是 jiùshì 安德鲁 āndélǔ

    - A dành cho Andrew.

  • - 枪声 qiāngshēng píng de 一声 yīshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".

  • - āi 黑枪 hēiqiāng

    - bị bắn lén

  • - 因为 yīnwèi āi 黑枪 hēiqiāng ér 不敢 bùgǎn 大胆 dàdǎn 工作 gōngzuò

    - Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc

  • - 近距离 jìnjùlí 枪杀 qiāngshā

    - Phát súng ở cự ly gần.

  • - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - tiē hǎo 所有 suǒyǒu de 贴纸 tiēzhǐ hòu 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 组装 zǔzhuāng xiān jiāng A1 粘到 zhāndào qiāng 身上 shēnshàng

    - Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ AK枪

Hình ảnh minh họa cho từ AK枪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AK枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao