Đọc nhanh: 502胶 (giao). Ý nghĩa là: keo cyanoacrylate.
Ý nghĩa của 502胶 khi là Danh từ
✪ keo cyanoacrylate
cyanoacrylate glue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 502胶
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 这个 点 的 经度 是 120 度
- Kinh độ của điểm này là 120 độ.
- 北京 举办 了 2008 年 的 奥运会
- Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.
- 10 是 2 的 5 倍
- 10 là 5 lần 2.
- 此书 之 印行 盖 在 1902 年
- Cuốn sách này in vào khoảng năm 1902.
- 糕饼 每块 20 便士
- Mỗi miếng bánh giá 20 xu.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 要 添加 50 毫升 的 醋
- Cần thêm 50 mi-li-lít giấm.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 这些 影片 似乎 就是 20 世纪 50 年代 的 缩影
- Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 这家 戏院 只能 容纳 250 人
- Rạp chiếu phim này chỉ có thể chứa được 250 người.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 502胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 502胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胶›