𫛭 kuáng

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "𫛭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 𫛭 Ý nghĩa là: buzzard (chi Buteo), chim cắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 𫛭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 𫛭 khi là Danh từ

buzzard (chi Buteo)

buzzard (genus Buteo)

chim cắt

鸟,形似老鹰,尾不分叉,全身褐色,尾部稍淡,两翅下个有一白色横斑常飞翔高空或栖止在高树梢吃鼠类,为农田益鸟俗称"土豹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𫛭

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 𫛭

Hình ảnh minh họa cho từ 𫛭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𫛭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ