Từ hán việt: 【dụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dụ). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

biến thể của 籲 | 吁

variant of 籲|吁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龥

Hình ảnh minh họa cho từ 龥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBMBC (人月一月金)
    • Bảng mã:U+9FA5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp