Từ hán việt: 【phất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: hoa văn nửa đen nửa xanh (thêu trên lễ phục thời xưa), áo tế (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hoa văn nửa đen nửa xanh (thêu trên lễ phục thời xưa)

古代礼服上绣的半青半黑的花纹

áo tế (thời xưa)

同'韨'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黻

Hình ảnh minh họa cho từ 黻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chỉ 黹 (+5 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBIKK (廿月戈大大)
    • Bảng mã:U+9EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp