Hán tự: 黥
Đọc nhanh: 黥 (kình). Ý nghĩa là: xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn), xăm mình.
Ý nghĩa của 黥 khi là Động từ
✪ xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn)
在脸上刺成记号或文字并涂上墨,古代用作刑罚,后来也施于士兵,以防逃跑
✪ xăm mình
在人体上制成带颜色的文字、花纹或图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黥
Hình ảnh minh họa cho từ 黥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黥›