huáng

Từ hán việt: 【hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: cá tầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá tầm

鳇鱼:动物名脊椎动物亚门硬骨鱼纲体形为长纺锤状,身长自六、七尺至二丈不等唇突出,背色在茶褐与黄灰之间,腹面灰黄有若干特征像鲛鱼,如口开于头的下方,尾为歪形尾,尖长而向上 翘,但鳇鱼无盾鳞而有骨板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳇

Hình ảnh minh họa cho từ 鳇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHAG (弓一竹日土)
    • Bảng mã:U+9CC7
    • Tần suất sử dụng:Thấp