Từ hán việt: 【nghê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghê). Ý nghĩa là: cá nghê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá nghê

大鲵,小鲵的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲵

Hình ảnh minh họa cho từ 鲵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHXU (弓一竹重山)
    • Bảng mã:U+9CB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp