Từ hán việt: 【bát.phệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát.phệ). Ý nghĩa là: một loại cá nước ngọt, sống chủ yếu ở Châu Âu, Châu Phi và Châu Á.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại cá nước ngọt, sống chủ yếu ở Châu Âu, Châu Phi và Châu Á

鲤科鲃属的一大类淡水鱼原产欧洲、非洲及亚洲,典型种类的口周有一对或多一对须,鳞大而亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲃

Hình ảnh minh họa cho từ 鲃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAU (弓一日山)
    • Bảng mã:U+9C83
    • Tần suất sử dụng:Thấp