zhēn

Từ hán việt: 【châm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (châm). Ý nghĩa là: cá thu đao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá thu đao

鱵鱼:体细长,亚圆筒形,眼大,口小,下颌细长如针,故亦称"针鱼"背鳍生于身体后部,臀鳍与之相等是生活于浅海河口的小型鱼类,有的也能进入淡水生活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鱵

Hình ảnh minh họa cho từ 鱵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ