biāo

Từ hán việt: 【bưu.tiêu.sam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu.tiêu.sam). Ý nghĩa là: rũ; rũ xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

rũ; rũ xuống

头发下垂的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髟

Hình ảnh minh họa cho từ 髟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+0 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piào , Shān
    • Âm hán việt: Bưu , Sam , Tiêu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SIHHH (尸戈竹竹竹)
    • Bảng mã:U+9ADF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp