Hán tự: 頬
頬 là gì?: 頬 (giáp). Ý nghĩa là: biến thể của 頰 | 颊.
Ý nghĩa của 頬 khi là Danh từ
✪ biến thể của 頰 | 颊
variant of 頰|颊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 頬
Hình ảnh minh họa cho từ 頬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 頬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm