Hán tự: 韛
Đọc nhanh: 韛 Ý nghĩa là: ống bễ; cái bễ.
Ý nghĩa của 韛 khi là Danh từ
✪ ống bễ; cái bễ
古代的皮制鼓风囊俗称"风箱"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韛
Hình ảnh minh họa cho từ 韛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm