Đọc nhanh: 鞋钉 (hài đinh). Ý nghĩa là: cá.
Ý nghĩa của 鞋钉 khi là Danh từ
✪ cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋钉
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 鞋底 子
- đế giày
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钉›
鞋›