Hán tự: 霈
Đọc nhanh: 霈 (bái). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn, mưa tầm tã; mưa như trút nước.
Ý nghĩa của 霈 khi là Danh từ
✪ mưa to; mưa lớn
大雨
✪ mưa tầm tã; mưa như trút nước
雨多的样子; 形容雨极大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霈
Hình ảnh minh họa cho từ 霈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霈›